decayed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decayed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decayed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decayed.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
decayed
* kỹ thuật
điện lạnh:
bị phân rã
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decayed
damaged by decay; hence unsound and useless
rotten floor boards
rotted beams
a decayed foundation
Similar:
disintegrate: lose a stored charge, magnetic flux, or current
the particles disintegrated during the nuclear fission process
decay: fall into decay or ruin
The unoccupied house started to decay
Synonyms: crumble, dilapidate
decay: undergo decay or decomposition
The body started to decay and needed to be cremated