decayed knot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decayed knot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decayed knot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decayed knot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decayed knot

    * kỹ thuật

    mắt chết

    xây dựng:

    đốt mục

    mắt cây bị mục

    mắt mục

    mấu mục

    toán & tin:

    mắt đục