rotted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rotted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotted.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rotted
Similar:
decompose: break down
The bodies decomposed in the heat
Synonyms: rot, molder, moulder
waste: become physically weaker
Political prisoners are wasting away in many prisons all over the world
Synonyms: rot
decayed: damaged by decay; hence unsound and useless
rotten floor boards
rotted beams
a decayed foundation
Synonyms: rotten
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).