rot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rot.

Từ điển Anh Việt

  • rot

    /rɔt/

    * danh từ

    sự mục nát, sự thối rữa

    (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột ((cũng) tommy rot)

    don't talk rot!: đừng có nói vớ vẩn!

    ((thường) the rot) bệnh sán lá gan (ở cừu)

    một loạt những thất bại (trong môn crickê, trong chiến tranh...)

    a rot set in: bắt đầu một loạt những thất bại

    tình trạng phiền toái khó chịu

    * nội động từ

    mục rữa

    nói đùa, nói bỡn; chòng ghẹo, trêu tức; nói mỉa

    chết mòn, kiệt quệ dần

    to be left to rot in goal: bị ngồi tù đến chết dần chết mòn

    * ngoại động từ

    làm cho mục nát

    (từ lóng) làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...)

    nói dối, lừa phỉnh (ai)

    to rot about

    lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ

    to rot away

    chết dần chết mòn

    to rot off

    tàn héo, tàn tạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet