rota nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rota nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rota giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rota.

Từ điển Anh Việt

  • rota

    /'routə/

    * danh từ

    bảng phân công

    toà án tối cao (của nhà thờ La mã)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rota

    (Roman Catholic Church) the supreme ecclesiastical tribunal for cases appealed to the Holy See from diocesan courts

    a roster of names showing the order in which people should perform certain duties