rota nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rota nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rota giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rota.
Từ điển Anh Việt
rota
/'routə/
* danh từ
bảng phân công
toà án tối cao (của nhà thờ La mã)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rota
(Roman Catholic Church) the supreme ecclesiastical tribunal for cases appealed to the Holy See from diocesan courts
a roster of names showing the order in which people should perform certain duties
Từ liên quan
- rota
- rotary
- rotate
- rotated
- rotator
- rotarian
- rotating
- rotation
- rotative
- rotatory
- rotameter
- rotatable
- rotatoria
- rotavirus
- rotary fan
- rotary gap
- rotary jar
- rotary mud
- rotary rig
- rotary saw
- rotational
- rotatorium
- rotary case
- rotary club
- rotary dial
- rotary drum
- rotary fund
- rotary hook
- rotary hose
- rotary kiln
- rotary knob
- rotary line
- rotary plan
- rotary pump
- rotary seal
- rotary tool
- rotary wave
- rotary wing
- rotarytable
- rotate left
- rotary crane
- rotary drier
- rotary drill
- rotary dryer
- rotary fault
- rotary field
- rotary force
- rotary frame
- rotary joint
- rotary knife