rotary wing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rotary wing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotary wing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotary wing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rotary wing

    Similar:

    rotor blade: the long airfoil that rotates to provide the lift that supports a helicopter in the air

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).