rotary engine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rotary engine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotary engine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotary engine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rotary engine

    * kỹ thuật

    động cơ pittông quay

    động cơ quay

    cơ khí & công trình:

    động cơ kiểu pittông quay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rotary engine

    an internal-combustion engine in which power is transmitted directly to rotating components

    Similar:

    radial engine: an internal-combustion engine having cylinders arranged radially around a central crankcase