rotary rinse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rotary rinse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotary rinse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotary rinse.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rotary rinse

    * kinh tế

    máy rửa thủng quay