rotary filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rotary filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotary filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotary filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rotary filter

    * kinh tế

    thiết bị lọc (kiểu) thùng quay

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bộ lọc quay