rotary pump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rotary pump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotary pump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotary pump.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rotary pump
* kỹ thuật
máy bơm quay
hóa học & vật liệu:
bơm quay
ô tô:
bơm quay tròn
xây dựng:
máy bơm hồi chuyển
máy bơm kiểu xoay
máy bơm xoay
Từ liên quan
- rotary
- rotary fan
- rotary gap
- rotary jar
- rotary mud
- rotary rig
- rotary saw
- rotary case
- rotary club
- rotary dial
- rotary drum
- rotary fund
- rotary hook
- rotary hose
- rotary kiln
- rotary knob
- rotary line
- rotary plan
- rotary pump
- rotary seal
- rotary tool
- rotary wave
- rotary wing
- rotarytable
- rotary crane
- rotary drier
- rotary drill
- rotary dryer
- rotary fault
- rotary field
- rotary force
- rotary frame
- rotary joint
- rotary knife
- rotary motor
- rotary oiler
- rotary press
- rotary rinse
- rotary shear
- rotary sieve
- rotary stage
- rotary table
- rotary valve
- rotary-swage
- rotary cooler
- rotary cutter
- rotary device
- rotary engine
- rotary filter
- rotary frasno