rotary seal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rotary seal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotary seal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotary seal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rotary seal

    * kỹ thuật

    đệm kín quay

    đệm kín quay theo trục

    điện lạnh:

    bịt kín cổ trục (quay)

    sự bịt kín cổ trục (quay)