rotary seal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rotary seal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotary seal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotary seal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rotary seal
* kỹ thuật
đệm kín quay
đệm kín quay theo trục
điện lạnh:
bịt kín cổ trục (quay)
sự bịt kín cổ trục (quay)
Từ liên quan
- rotary
- rotary fan
- rotary gap
- rotary jar
- rotary mud
- rotary rig
- rotary saw
- rotary case
- rotary club
- rotary dial
- rotary drum
- rotary fund
- rotary hook
- rotary hose
- rotary kiln
- rotary knob
- rotary line
- rotary plan
- rotary pump
- rotary seal
- rotary tool
- rotary wave
- rotary wing
- rotarytable
- rotary crane
- rotary drier
- rotary drill
- rotary dryer
- rotary fault
- rotary field
- rotary force
- rotary frame
- rotary joint
- rotary knife
- rotary motor
- rotary oiler
- rotary press
- rotary rinse
- rotary shear
- rotary sieve
- rotary stage
- rotary table
- rotary valve
- rotary-swage
- rotary cooler
- rotary cutter
- rotary device
- rotary engine
- rotary filter
- rotary frasno