rotatorium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rotatorium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotatorium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotatorium.

Từ điển Anh Việt

  • rotatorium

    * danh từ

    khớp chày; khớp quay