rotative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rotative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotative.

Từ điển Anh Việt

  • rotative

    /'routətiv/

    * tính từ

    (như) rotational

    quay vòng (như bánh xe)