rotational nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rotational nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotational giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotational.
Từ điển Anh Việt
rotational
/rou'teiʃənl/
* tính từ ((cũng) rotative)
quay tròn, luân chuyển
rotational crops: các vị trồng luân canh
rotational
quay, xoáy, rôta
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rotational
* kỹ thuật
toán & tin:
quay, xoáy, rota
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rotational
of or pertaining to rotation
rotational inertia
Từ liên quan
- rotational
- rotationally
- rotational emf
- rotational band
- rotational wave
- rotational delay
- rotational fault
- rotational field
- rotational force
- rotational mould
- rotational speed
- rotational state
- rotational energy
- rotational moment
- rotational motion
- rotational casting
- rotational inertia
- rotational latency
- rotational constant
- rotational movement
- rotational spectrum
- rotational symmetry
- rotational frequency
- rotational nystagmus
- rotational delay time
- rotational relaxation
- rotational viscometer
- rotational kinetic energy
- rotational quantum number
- rotational compliance (cr)
- rotational friction moment
- rotational harmonic motion
- rotational position sensing
- rotational training programme
- rotational position sensing (rps)
- rotational angle of an electric field
- rotational symmetry about the focal axis