rotational latency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rotational latency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotational latency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotational latency.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rotational latency
(computer science) the time it takes for a specific block of data on a data track to rotate around to the read/write head
Synonyms: latency
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rotational
- rotationally
- rotational emf
- rotational band
- rotational wave
- rotational delay
- rotational fault
- rotational field
- rotational force
- rotational mould
- rotational speed
- rotational state
- rotational energy
- rotational moment
- rotational motion
- rotational casting
- rotational inertia
- rotational latency
- rotational constant
- rotational movement
- rotational spectrum
- rotational symmetry
- rotational frequency
- rotational nystagmus
- rotational delay time
- rotational relaxation
- rotational viscometer
- rotational kinetic energy
- rotational quantum number
- rotational compliance (cr)
- rotational friction moment
- rotational harmonic motion
- rotational position sensing
- rotational training programme
- rotational position sensing (rps)
- rotational angle of an electric field
- rotational symmetry about the focal axis