rotational latency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rotational latency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotational latency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotational latency.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rotational latency

    (computer science) the time it takes for a specific block of data on a data track to rotate around to the read/write head

    Synonyms: latency

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).