rotational training programme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rotational training programme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotational training programme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotational training programme.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rotational training programme

    * kinh tế

    chương trình đào tạo luân phiên (các chức vụ)