rotationally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rotationally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotationally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotationally.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rotationally
in a rotational manner
the required influence lines are found by subjecting the model to small displacements horizontally, vertically and rotationally
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).