rotational band nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rotational band nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotational band giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotational band.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rotational band

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đám quay