rotational frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rotational frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotational frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotational frequency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rotational frequency

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tần số quay