rotational quantum number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rotational quantum number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotational quantum number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotational quantum number.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rotational quantum number

    * kỹ thuật

    vật lý:

    lượng tử số quay