rotational emf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rotational emf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotational emf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotational emf.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rotational emf

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sđđ quay

    sức điện động quay