rotational compliance (cr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rotational compliance (cr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotational compliance (cr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotational compliance (cr).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rotational compliance (cr)

    * kỹ thuật

    vật lý:

    tính thuận quay