rotational field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rotational field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotational field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotational field.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rotational field
* kỹ thuật
toán & tin:
trường rota
điện:
từ trường xoắn
Từ liên quan
- rotational
- rotationally
- rotational emf
- rotational band
- rotational wave
- rotational delay
- rotational fault
- rotational field
- rotational force
- rotational mould
- rotational speed
- rotational state
- rotational energy
- rotational moment
- rotational motion
- rotational casting
- rotational inertia
- rotational latency
- rotational constant
- rotational movement
- rotational spectrum
- rotational symmetry
- rotational frequency
- rotational nystagmus
- rotational delay time
- rotational relaxation
- rotational viscometer
- rotational kinetic energy
- rotational quantum number
- rotational compliance (cr)
- rotational friction moment
- rotational harmonic motion
- rotational position sensing
- rotational training programme
- rotational position sensing (rps)
- rotational angle of an electric field
- rotational symmetry about the focal axis