latency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

latency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latency.

Từ điển Anh Việt

  • latency

    /'leitənsi/

    * danh từ

    sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • latency

    the state of being not yet evident or active

    Similar:

    rotational latency: (computer science) the time it takes for a specific block of data on a data track to rotate around to the read/write head

    reaction time: the time that elapses between a stimulus and the response to it

    Synonyms: response time, latent period