latent period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
latent period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latent period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latent period.
Từ điển Anh Việt
latent period
/'leitənt'piəriəd/
* danh từ
(y học) thời kỳ ủ bệnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
latent period
the time that elapses before the presence of a disease is manifested by symptoms
Similar:
reaction time: the time that elapses between a stimulus and the response to it
Synonyms: response time, latency