latent hostility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

latent hostility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latent hostility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latent hostility.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • latent hostility

    feelings of hostility that are not manifest

    he could sense her latent hostility to him

    the diplomats' first concern was to reduce international tensions

    Synonyms: tension

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).