latent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
latent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latent.
Từ điển Anh Việt
latent
/'leitənt/
* tính từ
ngầm, ngấm ngần, âm ỉ, ẩn, tiềm tàng
latent diseases: bệnh âm ỉ
latent heat: ẩn nhiệt
latent
ẩn, tiềm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
latent
potentially existing but not presently evident or realized
a latent fingerprint
latent talent
(pathology) not presently active
latent infection
latent diabetes