response time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
response time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm response time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của response time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
response time
* kỹ thuật
điện lạnh:
thời gian đáp ứng (của kim máy đo)
điện:
thời gian hồi đáp
điện tử & viễn thông:
thời gian nhạy
đo lường & điều khiển:
thời gian phản hồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
response time
Similar:
reaction time: the time that elapses between a stimulus and the response to it
Synonyms: latency, latent period
Từ liên quan
- response
- response lag
- response pdu
- response area
- response card
- response list
- response mode
- response time
- response unit
- response curve
- response delay
- response error
- response frame
- response (resp)
- response header
- response window
- response message
- response duration
- response to power
- response authority
- response indicator
- response to current
- response to voltage
- response header (rh)
- response time window
- response confirmation
- response characteristic
- response identifier (ri)
- response time to within 5%
- response time monitor (rtm)
- response length indicator (rli)
- response session end positive (rsep)
- response document end positive (rdep)
- response for continue to correct (ctr)
- response session abort positive (rsap)
- response session start negative (rssn)
- response session start positive (rssp)
- response document general reject (rdgr)
- response for end of retransmission (err)
- response session user information (rsui)
- response document discard positive (rddp)
- response document resynchronize positive (rdrp)
- response document page boundary negative (rdpbn)
- response document page boundary positive (rdpbp)
- response session change control positive (rsccp)
- response document capability list positive (rdclp)