response frame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

response frame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm response frame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của response frame.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • response frame

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khối trả lời

    khung đáp ứng

    khung hồi đáp

    khung trả lời