response identifier (ri) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

response identifier (ri) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm response identifier (ri) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của response identifier (ri).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • response identifier (ri)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phần tử nhận dạng hồi đáp