response nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

response nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm response giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của response.

Từ điển Anh Việt

  • response

    /ris'pɔns/

    * danh từ

    sự trả lời

    sự đáp lại, sự hưởng ứng

    in response to the appeal: hưởng ứng lời kêu gọi

    to meet with a warm response: được hưởng ứng nhiệt liệt

    sự phản ứng lại; vận động phản ứng lại (khi bị kích thích...)

    (tôn giáo), (như) responsory

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • response

    * kinh tế

    câu trả lời

    đáp ứng

    hưởng ứng

    phản ứng

    sự đáp lại

    sự hồi đáp

    sự trả lời

    thư hồi đáp

    thư trả lời

    * kỹ thuật

    bộ đáp ứng

    đặc trưng

    đáp ứng

    độ đáp ứng

    độ nhạy

    đường đặc trưng

    phản ứng

    sự báo nhận

    sự đáp ứng

    sự tiêu hao

    tín hiệu đáp

    điện:

    đáp tuyến

    sự trả lời

    vật lý:

    hệ số đáp ứng

    sự đáp ứng tần

    xây dựng:

    sự gây phản ứng

    điện lạnh:

    sự hưởng ứng

    cơ khí & công trình:

    sự phản ứng lại

    y học:

    sự trả lời, đáp lại, phản ứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • response

    a result

    this situation developed in response to events in Africa

    a phrase recited or sung by the congregation following a versicle by the priest or minister

    the manner in which an electrical or mechanical device responds to an input signal or a range of input signals

    Similar:

    reaction: a bodily process occurring due to the effect of some antecedent stimulus or agent

    a bad reaction to the medicine

    his responses have slowed with age

    answer: a statement (either spoken or written) that is made to reply to a question or request or criticism or accusation

    I waited several days for his answer

    he wrote replies to several of his critics

    Synonyms: reply

    reception: the manner in which something is greeted

    she did not expect the cold reception she received from her superiors

    reply: the speech act of continuing a conversational exchange

    he growled his reply