response delay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

response delay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm response delay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của response delay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • response delay

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    trễ của đáp ứng