response confirmation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

response confirmation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm response confirmation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của response confirmation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • response confirmation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    xác nhận phản hồi