response time monitor (rtm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

response time monitor (rtm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm response time monitor (rtm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của response time monitor (rtm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • response time monitor (rtm)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ giám sát thời gian trả lời