response for continue to correct (ctr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

response for continue to correct (ctr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm response for continue to correct (ctr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của response for continue to correct (ctr).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • response for continue to correct (ctr)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    trả lời việc tiếp tục hiệu chỉnh