response list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

response list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm response list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của response list.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • response list

    * kinh tế

    danh sách người tiêu dùng phản ứng tích cực