reception nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
reception
/ri'sepʃn/
* danh từ
sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh
sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...)
to be honoured by reception into the Academy: được vinh dự tiếp nhận vào viện hàn lâm
sự đón tiếp
to give someone a warm reception: tiếp đón ai niềm nở
the play met with a warm reception: vở kịch được nhiệt liệt hoan nghênh
sự tiếp nhận; tiệc chiêu đãi
to give a reception: tổ chức chiêu đãi
(kỹ thuật), (rađiô) sự thu; phép thu
shortdistance reception: sự thu tầm gần
sự tiếp thu (tư tưởng...)
to have a great faculty of reception: có khả năng tiếp thu lớn
reception
(vật lí) sự thu nhận (tín hiệu)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reception
* kinh tế
bàn tiếp đãi
phòng tiếp tân
quầy tiếp tân
sự thu nhận
sự tiếp đãi
sự tiếp đón
* kỹ thuật
sự nhận
sự thu
sự thu nhận
điện lạnh:
phép thu
toán & tin:
sự thu nhận (tín hiệu)
xây dựng:
tiếp đón
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reception
the manner in which something is greeted
she did not expect the cold reception she received from her superiors
Synonyms: response
a formal party of people; as after a wedding
quality or fidelity of a received broadcast
the act of receiving
Synonyms: receipt
(American football) the act of catching a pass in football
the tight end made a great reception on the 20 yard line
- reception
- receptionist
- reception (r)
- reception area
- reception coil
- reception deck
- reception desk
- reception line
- reception mode
- reception room
- reception test
- reception wall
- reception-hall
- reception-room
- reception basin
- reception clerk
- reception level
- reception stamp
- reception track
- reception-class
- reception-order
- reception aerial
- reception centre
- reception office
- reception siding
- reception control
- reception quality
- reception expenses
- reception-committee
- reception conditions
- reception congestion
- reception department
- reception control (rc)
- reception desk (the...)
- reception via rebroadcasting
- reception-reproduction block
- reception support statement (rss)