reception level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reception level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reception level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reception level.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reception level
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
mức thu
Từ liên quan
- reception
- receptionist
- reception (r)
- reception area
- reception coil
- reception deck
- reception desk
- reception line
- reception mode
- reception room
- reception test
- reception wall
- reception-hall
- reception-room
- reception basin
- reception clerk
- reception level
- reception stamp
- reception track
- reception-class
- reception-order
- reception aerial
- reception centre
- reception office
- reception siding
- reception control
- reception quality
- reception expenses
- reception-committee
- reception conditions
- reception congestion
- reception department
- reception control (rc)
- reception desk (the...)
- reception via rebroadcasting
- reception-reproduction block
- reception support statement (rss)