receptionist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
receptionist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm receptionist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của receptionist.
Từ điển Anh Việt
receptionist
/ri'sepʃənist/
* danh từ
người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
receptionist
* kinh tế
nhân viên tiếp tân
tiếp (đãi) viên
* kỹ thuật
nhân viên tiếp tân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
receptionist
a secretary whose main duty is to answer the telephone and receive visitors