reception line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reception line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reception line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reception line.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reception line
a line of people (hosts and guests of honor) who welcome the guests at a reception party
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- reception
- receptionist
- reception (r)
- reception area
- reception coil
- reception deck
- reception desk
- reception line
- reception mode
- reception room
- reception test
- reception wall
- reception-hall
- reception-room
- reception basin
- reception clerk
- reception level
- reception stamp
- reception track
- reception-class
- reception-order
- reception aerial
- reception centre
- reception office
- reception siding
- reception control
- reception quality
- reception expenses
- reception-committee
- reception conditions
- reception congestion
- reception department
- reception control (rc)
- reception desk (the...)
- reception via rebroadcasting
- reception-reproduction block
- reception support statement (rss)