reception basin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reception basin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reception basin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reception basin.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reception basin
* kỹ thuật
bồn thu nước
xây dựng:
bể thu nhận nước
Từ liên quan
- reception
- receptionist
- reception (r)
- reception area
- reception coil
- reception deck
- reception desk
- reception line
- reception mode
- reception room
- reception test
- reception wall
- reception-hall
- reception-room
- reception basin
- reception clerk
- reception level
- reception stamp
- reception track
- reception-class
- reception-order
- reception aerial
- reception centre
- reception office
- reception siding
- reception control
- reception quality
- reception expenses
- reception-committee
- reception conditions
- reception congestion
- reception department
- reception control (rc)
- reception desk (the...)
- reception via rebroadcasting
- reception-reproduction block
- reception support statement (rss)