reception test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reception test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reception test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reception test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reception test

    * kinh tế

    kiểm tra nghiệm thu

    * kỹ thuật

    sự thí nghiệm nghiệm thu

    xây dựng:

    thí nghiệm nghiệm thu