reception area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reception area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reception area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reception area.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reception area
* kinh tế
khu tiếp cư
khu tiếp người di cư
khu tiếp nhận người di cư
* kỹ thuật
xây dựng:
khu vực tiếp đón
điện tử & viễn thông:
vùng thu nhận
Từ liên quan
- reception
- receptionist
- reception (r)
- reception area
- reception coil
- reception deck
- reception desk
- reception line
- reception mode
- reception room
- reception test
- reception wall
- reception-hall
- reception-room
- reception basin
- reception clerk
- reception level
- reception stamp
- reception track
- reception-class
- reception-order
- reception aerial
- reception centre
- reception office
- reception siding
- reception control
- reception quality
- reception expenses
- reception-committee
- reception conditions
- reception congestion
- reception department
- reception control (rc)
- reception desk (the...)
- reception via rebroadcasting
- reception-reproduction block
- reception support statement (rss)