reception area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reception area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reception area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reception area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reception area

    * kinh tế

    khu tiếp cư

    khu tiếp người di cư

    khu tiếp nhận người di cư

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khu vực tiếp đón

    điện tử & viễn thông:

    vùng thu nhận