reply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
reply
/ri'plai/
* danh từ
câu trả lời, lời đáp
in reply to your letter: để trả lời thư của ông
to say in reply: đáp lại
* động từ
trả lời, đáp lại
to reply for somebody: trả lời thay cho ai
to reply to the enemy's fire: bắn trả quân địch
reply
trả lời // câu trả lời
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reply
* kỹ thuật
đáp lại
lời đáp
sự đáp ứng
tín hiệu đáp
toán & tin:
câu trả lời
trả lời
điện tử & viễn thông:
sự đáp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reply
the speech act of continuing a conversational exchange
he growled his reply
Synonyms: response
Similar:
answer: a statement (either spoken or written) that is made to reply to a question or request or criticism or accusation
I waited several days for his answer
he wrote replies to several of his critics
Synonyms: response
answer: react verbally
She didn't want to answer
answer the question
We answered that we would accept the invitation
Synonyms: respond