respond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

respond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm respond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của respond.

Từ điển Anh Việt

  • respond

    /ris'pɔns/

    * nội động từ

    phản ứng lại

    to respond with a blow: đập lại bằng một đòn

    đáp lại, hưởng ứng (lời kêu gọi, sự đối xử tốt...)

    to respond to the appeal: hưởng ứng lời kêu gọi

    to respond to someone's kindness: đáp lại lòng tốt của ai

  • respond

    trả lời, đáp ứng

    quantal r. (thống kê) kết cục hữu hạn

    quantitative r. (thống kê) kết quả định lượng, kết cục số lượng

    static r. đáp ứng tĩnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • respond

    * kỹ thuật

    đáp ứng

    phản ứng

    điện lạnh:

    hưởng ứng

    toán & tin:

    trả lời, đáp ứng

    xây dựng:

    ứng xử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • respond

    respond favorably or as hoped

    The cancer responded to the aggressive therapy

    Similar:

    react: show a response or a reaction to something

    answer: react verbally

    She didn't want to answer

    answer the question

    We answered that we would accept the invitation

    Synonyms: reply