responder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
responder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm responder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của responder.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
responder
* kỹ thuật
bộ đáp ứng
toán & tin:
bộ trả lời
giao thông & vận tải:
máy đáp
máy phát đáp (thông tin liên lạc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
responder
Similar:
respondent: someone who responds
Synonyms: answerer