respondent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
respondent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm respondent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của respondent.
Từ điển Anh Việt
respondent
/ris'pɔndənt/
* tính từ
trả lời
đáp lại (lòng tốt...)
(pháp lý) ở địa vị người bị cáo
(pháp lý) người bị cáo (trong vụ kiện ly dị)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
respondent
* kinh tế
bị cáo
bị đơn
đối tượng điều tra
người bị cáo
người được hỏi
người hưởng ứng
người trả lời