react nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
react nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm react giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của react.
Từ điển Anh Việt
react
/ri:'ækt/
* nội động từ
tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại
tyranny reacts upon the tyrant himself: sự bạo ngược tác hại trở lại ngay đối với kẻ bạo ngược
(vật lý); (hoá học) phản ứng
(+ against) chống lại, đối phó lại
(quân sự) phản công, đánh trả lại lại
(tài chính) sụt, hạ (giá cả)
Từ liên quan
- react
- reactor
- reactant
- reaction
- reactive
- reactance
- reactivate
- reactivity
- reactionary
- reactionism
- reactionist
- reactivator
- reaction jet
- reactionless
- reactivation
- reactive dye
- reactor cell
- reactor hall
- reactor loop
- reactor tank
- reactor wall
- reaction bomb
- reaction heat
- reaction mass
- reaction rail
- reaction ring
- reaction tank
- reaction test
- reaction time
- reaction zone
- reactive load
- reactance tube
- reacting force
- reaction chain
- reaction flask
- reaction force
- reaction front
- reaction motor
- reaction stage
- reaction value
- reaction wheel
- reactive force
- reactive power
- reactor design
- reactor period
- reactor safety
- reactor vessel
- reactance relay
- reaction border
- reaction column