react nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

react nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm react giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của react.

Từ điển Anh Việt

  • react

    /ri:'ækt/

    * nội động từ

    tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại

    tyranny reacts upon the tyrant himself: sự bạo ngược tác hại trở lại ngay đối với kẻ bạo ngược

    (vật lý); (hoá học) phản ứng

    (+ against) chống lại, đối phó lại

    (quân sự) phản công, đánh trả lại lại

    (tài chính) sụt, hạ (giá cả)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • react

    show a response or a reaction to something

    Synonyms: respond

    act against or in opposition to

    She reacts negatively to everything I say

    Synonyms: oppose

    undergo a chemical reaction; react with another substance under certain conditions

    The hydrogen and the oxygen react