reaction value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reaction value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reaction value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reaction value.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reaction value
* kỹ thuật
đo lường & điều khiển:
giá trị chuyển tiếp (của một công đoạn)
giá trị phản ứng
Từ liên quan
- reaction
- reactionary
- reactionism
- reactionist
- reaction jet
- reactionless
- reaction bomb
- reaction heat
- reaction mass
- reaction rail
- reaction ring
- reaction tank
- reaction test
- reaction time
- reaction zone
- reaction chain
- reaction flask
- reaction force
- reaction front
- reaction motor
- reaction stage
- reaction value
- reaction wheel
- reaction border
- reaction column
- reaction couple
- reaction device
- reaction energy
- reaction engine
- reaction isobar
- reaction matrix
- reaction medium
- reaction member
- reaction moment
- reaction period
- reaction stress
- reaction vessel
- reaction chamber
- reaction control
- reaction mixture
- reaction modulus
- reaction product
- reaction turbine
- reaction-coupled
- reaction distance
- reaction function
- reaction isotherm
- reaction pressure
- reaction velocity
- reaction formation