reaction control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reaction control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reaction control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reaction control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reaction control

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điều chỉnh liên hệ ngược

    điện tử & viễn thông:

    sự kiểm soát phản lực